Hyundai N250 Series Euro 5 đánh dấu một bước tiến lớn trong phân khúc xe tải nhẹ . Đáp ứng hoàn hảo nhu cầu vận tải trong đô thị với khả năng tiết kiệm nhiên liệu . Thân thiện với môi trường và hiệu suất vượt trội. Sản phẩm mới nhất này không chỉ kế thừa những ưu điểm nổi bật từ phiên bản Euro 4 . Mà còn mang lại nhiều cải tiến đáng giá ! đặc biệt là ở phiên bản N250SL Euro 5 với thùng dài hơn 30cm so với phiên bản trước đó.
1. Động cơ Hyundai N250 Series Euro 5 tiên tiến – Mạnh mẽ và thân thiện môi trường
Hyundai N250 Series Euro 5 được trang bị động cơ D4CB mạnh mẽ, đạt công suất cực đại 130ps/3800 vòng/phút, đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên mọi cung đường. Động cơ này áp dụng công nghệ tuần hoàn khí thải EGR tiên tiến, giúp giảm thiểu đáng kể lượng phát thải độc hại, phù hợp với tiêu chuẩn Euro 5. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn giúp tăng hiệu suất nhiên liệu, giảm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.
2. Thiết kế Hyundai N250 Series Euro 5 thùng xe tối ưu – Tăng khả năng vận chuyển
Hyundai N250 Series Euro 5 được thiết kế nhằm tối ưu hóa không gian vận chuyển, mang đến nhiều lựa chọn cho khách hàng:
- Hyundai N250 với thùng dài 3m6 là lựa chọn lý tưởng cho những nhu cầu vận tải linh hoạt trong đô thị. Với kích thước nhỏ gọn, xe dễ dàng di chuyển qua những con phố hẹp, đảm bảo tính cơ động tối đa.
- Hyundai N250SL Euro 5, nổi bật với thùng dài lên tới 4m6, tăng 30cm so với phiên bản Euro 4 . Giúp tối đa hóa khả năng chứa hàng . Phù hợp với các loại hàng hóa cồng kềnh hoặc khối lượng lớn. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho các doanh nghiệp khi có thể chuyên chở nhiều hơn trong mỗi chuyến hàng.
3. An toàn và tiện nghi hàng đầu
Không chỉ tập trung vào hiệu suất ! Hyundai N250 Series Euro 5 còn mang đến sự an toàn và tiện nghi vượt trội. Xe được trang bị hệ thống phanh kết hợp giữa phanh đĩa trước và phanh tang trống sau . Đảm bảo dừng xe nhanh chóng và ổn định. Hệ thống treo trước/sau được gia cố chắc chắn . Cùng với công nghệ điều hòa lực phanh theo tải trọng LSPV . Giúp người lái kiểm soát xe dễ dàng và an toàn ngay cả khi chở hàng nặng.
Nội thất cabin được thiết kế rộng rãi, hiện đại, với ghế da cao cấp và hệ thống điều hòa nhiệt độ . Mang lại không gian lái thoải mái cho tài xế ngay cả trong những hành trình dài. Thiết kế cabin lật 45° giúp dễ dàng bảo dưỡng và kiểm tra động cơ . Tăng thêm tính tiện lợi cho người dùng.
4. Hiệu quả kinh tế – Giải pháp vận tải thông minh
Hyundai N250 Series Euro 5 ! không chỉ là một phương tiện vận tải, mà còn là một công cụ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí. Khả năng chở hàng lớn nhờ thiết kế thùng xe dài và rộng . Kết hợp với động cơ tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm thiểu chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, với việc tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 5, xe không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các quy định về môi trường mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu trong mắt khách hàng và đối tác.
5. Kết luận – Sự lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp vận tải
Với động cơ mạnh mẽ, thùng xe dài hơn và hàng loạt tính năng an toàn, tiện nghi . Hyundai N250 Series Euro 5 chính là lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhu cầu vận tải đô thị. Đây là giải pháp vận chuyển tối ưu ! không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh. Hyundai N250 Series Euro 5 – đối tác đáng tin cậy trên mọi hành trình
✅CICK VÀO ĐỂ HƯỚNG DẪN MUA XE TẢI TRẢ GÓP – THỦ TỤC – QUY TRÌNH
Thông số kỹ thuật | Mighty N250 | Mighty N250SL |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5250 x 1760 x 2220 | 6300 x 1760 x 2220 |
Vết bánh trước/sau (mm) | 1485/1275 | 1485/1275 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2810 | 3310 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 165 |
Góc thoát trước/sau (độ) | 17/25 | 17/17 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1,765 | 1,875 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 4,995 | 4,995 |
Số người cho phép chở | 3 | 3 |
Động cơ | HYUNDAI D4CB | HYUNDAI D4CB |
Loại | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 2497 | 2497 |
Công suất cực đại (kw/rpm) | 96/3800 | 96/3800 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 255/1500-3500 | 255/1500-3500 |
Bán kính quay vòng (m) | 5.70 | 7.10 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 99.80 | 99.80 |
Khả năng leo dốc (%) | 25.7% | 25.7% |
Dung tích thùng nhiên liệu (l) | 65 | 65 |
Hộp số | Hộp số 6 cấp | Hộp số 6 cấp |
Loại hộp số | Transys, M6AR1 | Transys, M6AR1 |
Lốp | 6.50R16 / 5.50R13 | 6.50R16 / 5.50R13 |
Hệ thống phanh chính | Dẫn động thủy lực 2 dòng trợ lực chân không, Trước: Phanh đĩa, Sau: Phanh tang trống | Dẫn động thủy lực 2 dòng trợ lực chân không, Trước: Phanh đĩa, Sau: Phanh tang trống |
Phanh đỗ | Kiểu tang trống | Kiểu tang trống |
Hệ thống treo trước/sau | Trước: 2 nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. Sau: 7 nhíp lá, giảm chấn thủy lực | Trước: 2 nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. Sau: 7 nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Cơ cấu lái | Cơ cấu lái kiểu trục vít ecubi, có trợ lực thủy lực | Cơ cấu lái kiểu trục vít ecubi, có trợ lực thủy lực |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ chỉnh tay | Có | Có |
Ghế da | Có | Có |
Còi báo khi lùi xe | Có | Có |