Hyundai Solati Euro 5: Giải Pháp Tối Ưu Cho Vận Tải Hành Khách

1.080.000.000

PHIÊN BẢNGIÁ KHUYẾN MÃI
Hyundai Solati D Euro 51 VNĐ
Hyundai Solati DL Euro 51 VNĐ

Thông số xe

Chọn phiên bản

Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Solati Euro 5

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONSHYUNDAI SOLATI
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall Dimensions (LxWxH)mm6,195 x 2,038 x 2,760
class=”spec-title”>Độ dài cơ sở / Wheel basemm3,670
Vệt bánh trước/sau / Wheel tread front/rearmm1,712/1,718
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearancemm180
Khối lượng bản thân / Kerb weightKg2,735
Khối lượng toàn bộ / G.V.WKg4,000
Số chỗ ngồi / Seats16
Tốc độ tối đa / Max. SpeedKm/h147
Khả năng leo dốc tối đa / Gradeability%46.41
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. Turning Radiusm6.3
Động cơ / EngineD4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro V
Dung tích xy-lanh / Displacementcc2,497
Công suất cực đại / Max. PowerPs/rpm
Hộp số / TransmissionDymos, 6 cấp, số sàn
Hệ thống phanh chính / Service brakePhanh đĩa thủy lực mạch kép có trợ lực chân không. Hỗ trợ ABS
Lốp trước/sau / Tire front/rear235/65 R16C
Radio/USB/AUX
Cụm nút khóa cửa trung tâm, điều chỉnh gương
Cụm nút điều chỉnh đèn pha
Quạt thông gió khoang hành khách
Bậc lên xuống chỉnh điện
Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V
Giá để hành lý trên cao
Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ
Ghế lái chỉnh theo vị trí ngồi
Khóa cửa từ xa
Đèn trước / Head lampDạng Projector kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED
Đèn sương mù phía trước / Fog lamp
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân / Front foot rest
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED
Vành hợp kim 16 inch
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tankL75
Túi khí đôi phía trước / Dual Front Airbags
Phanh ABS bốn bánh / ABS Brake System