Hyundai Mighty 750 Series & Mighty W750L

PHIÊN BẢNGIÁ KHUYẾN MÃI
HYUNDAI MIGHTY W750LLiên hệ
HYUNDAI MIGHTY 750Liên hệ

Thông số xe

Chọn phiên bản

 

 

Thông Số Kỹ Thuật Mighty 750L

Thông SốMighty 750L
Kích thước tổng thể (DxRxC)6.630 x 2.080 x 2.270 mm
Vệt bánh trước/sau (mm)1.680/1.495 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3.775 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm)195 mm
Góc thoát trước/sau (độ)21/20
Khối lượng bản thân (kg)2.640 kg
Khối lượng toàn bộ (kg)7.200 kg
Số người cho phép chở3
Kiểu động cơHyundai D4GA
Loại động cơDiesel, 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)3.933 cc
Công suất cực đại (HP/vòng/phút)103/2.700
Mô-men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)392/1.400
Bán kính quay vòng (m)6.84 m
Vận tốc tối đa (km/h)102 km/h
Khả năng leo dốc (%)34.5%
Dung tích thùng nhiên liệu (L)100 L
Hộp số5 số tiến, 1 số lùi
Loại hộp sốM035S5
Lốp xe7.00-16
Hệ thống phanh chínhThủy lực hỗ trợ, có ABS
Phanh phụTùy chọn hỗ trợ mô-men xoắn
Khóa cửa trung tâm
Cửa sổ chỉnh điện
Điều hòa nhiệt độ
Ghế lái kết hợp nghỉ ngơi